Stade de Reims
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | Jordan Lotomba | |
90'+2 | A. Mendy M. Bard | |
Bù giờ 5' | ||
B. Locko M. Busi | 88' | |
K. Doumbia J. Cajuste | 81' | |
D. Lopy M. Munetsi | 81' | |
A. Zeneli M. V. Bergen | 70' | |
69' | B. Bouanani G. Laborde | |
69' | R. Barkley A. Ramsey | |
69' | B. Brahimi S. Diop | |
Jens Cajuste | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |