Stade Brestois 29
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
0 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Rémy Cabella | |
Bù giờ 5' | ||
A. Camblan F. Honorat | 89' | |
L. Brassier J. Duverne | 88' | |
N. Fadiga K. Lala | 88' | |
83' | T. Weah A. Ounas | |
I. Slimani S. Mounié | 76' | |
74' | A. Gomes C. Baleba | |
74' | M. Bayo A. Gomes | |
J. Le Douaron M. P. Lage | 51' | |
HT 0 - 0 |