SpVgg Greuther Fürth
VfL Osnabrück
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | M. Thalhammer D. Gnaase | |
L. Petkov R. Wagner | 79' | |
J. Consbruch T. Lemperle | 79' | |
D. Srbeny B. Hrgota | 75' | |
Tim Lemperle | 75' | |
Dickson Abiama | 74' | |
71' | K. O. Wriedt C. J. Conteh | |
D. Abiama A. Sieb | 65' | |
M. Dietz G. Jung | 65' | |
57' | N. Wiemann H. Rorig | |
57' | R. Tesche L. Kunze | |
Armindo Sieb | 47' | |
46' | C. Makridis J. Wulff | |
HT 1 - 0 | ||
Julian Green | 45' | |
Bù giờ 4' | ||
44' | Dave Gnaase | |
40' | Florian Kleinhansl | |
28' | Jannes Wulff |