Sporting Gijón
Huesca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | Álvaro Fernández | |
Ignacio Martín | 80' | |
Diego Sanchez | 78' | |
A. Lozano H. Hassan | 77' | |
I. Martín C. Rivera | 77' | |
F. Villalba G. Campos | 76' | |
70' | E. Lombardo H. Vallejo | |
Uroš Đurđević V. Campuzano | 70' | |
64' | J. Mier J. Martínez | |
G. Rosas A. Paşcanu | 62' | |
53' | K. Hashimoto I. Kortajarena | |
51' | Iker Kortajarena | |
46' | J. Nieto S. Obeng | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |