Southampton
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 25 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 11 | ||||
4 | Phạt góc | 13 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 3 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | M. Antonio L. Paquetá | |
87' | M. Lanzini G. Scamacca | |
I. Diallo A. Maitland-Niles | 74' | |
S. Edozie J. Aribo | 74' | |
S. Armstrong A. Armstrong | 74' | |
S. Mara C. Adams | 74' | |
64' | Declan Rice | |
59' | S. Benrahma Emerson | |
52' | Vladimír Coufal | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Kyle Walker-Peters | 44' | |
D. Ćaleta-Car A. Bella-Kotchap | 42' | |
Romain Perraud | 20' |