Southampton
Sheffield Wednesday
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
PEN 6 - 5 | ||
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | M. Smith O. Dele-Bashiru | |
Romain Perraud | 83' | |
S. Armstrong S. Mara | 77' | |
76' | R. James J. Windass | |
76' | W. Vaulks T. Bakinson | |
M. Elyounoussi S. Edozie | 71' | |
A. Maitland-Niles M. Djenepo | 60' | |
T. Walcott J. Aribo | 60' | |
R. Perraud M. Salisu | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
James Ward-Prowse | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
27' | Callum Paterson | |
24' | Josh Windass |