Southampton
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
James Ward-Prowse | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
S. Armstrong K. Sulemana | 80' | |
Adam Armstrong | 77' | |
68' | J. Vardy Tetê | |
68' | W. Ndidi N. Mendy | |
A. Armstrong T. Walcott | 63' | |
S. Mara C. Adams | 63' | |
Che Adams | 62' | |
M. Elyounoussi C. Alcaraz | 50' | |
46' | D. Praet H. Barnes | |
HT 1 - 0 | ||
45'+4 | James Maddison | |
Bù giờ 4' | ||
43' | Harvey Barnes | |
Carlos Alcaraz | 35' | |
Carlos Alcaraz | 21' |