Southampton
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
90'+1 | A. Doucouré D. Gray | |
Bù giờ 6' | ||
89' | S. Rondón N. Maupay | |
M. Elyounoussi S. Armstrong | 89' | |
Stuart Armstrong | 85' | |
83' | Idrissa Gueye | |
74' | T. Davies A. Onana | |
74' | A. Gordon D. McNeil | |
S. Edozie A. Maitland-Niles | 67' | |
A. Armstrong S. Mara | 60' | |
R. Perraud J. Larios | 60' | |
54' | Dwight McNeil | |
52' | Conor Coady | |
Joe Aribo | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Ainsley Maitland-Niles | 7' |