Southampton
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
J. Bree R. Manning | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Zak Vyner | |
J. Aribo S. Charles | 82' | |
W. Smallbone S. Armstrong | 82' | |
76' | A. Mehmeti M. Sykes | |
70' | J. Williams K. Naismith | |
64' | H. Cornick T. Conway | |
64' | A. Weimann S. Bell | |
Kyle Walker-Peters | 47' | |
HT 0 - 0 | ||
Ryan Manning | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
C. Adams K. Sulemana | 35' | |
Kyle Walker-Peters | 16' | |
Adam Armstrong | 6' |