Southampton
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
90'+7 | Yoane Wissa | |
Jan Bednarek | 90'+3 | |
90'+3 | Ivan Toney | |
Bù giờ 7' | ||
79' | Aaron Hickey | |
78' | M. Damsgaard M. Jensen | |
78' | P. Jansson B. Mbeumo | |
P. Onuachu C. Alcaraz | 66' | |
65' | Y. Wissa K. Schade | |
J. Bree K. Walker-Peters | 59' | |
T. Walcott M. Elyounoussi | 58' | |
R. Lavia I. Diallo | 58' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | F. Onyeka V. Janelt | |
Bù giờ 3' | ||
32' | Ivan Toney |