Southampton
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | L. Dendoncker D. Luiz | |
M. Djenepo D. Ćaleta-Car | 84' | |
M. Oršić A. Armstrong | 84' | |
82' | Álex Moreno | |
81' | M. Cash L. Bailey | |
77' | Ollie Watkins | |
69' | P. Coutinho E. Buendía | |
64' | Douglas Luiz | |
R. Perraud S. Edozie | 62' | |
M. Elyounoussi R. Lavia | 61' | |
S. Mara C. Adams | 61' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Lyanco | 13' |