Southampton
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Lyanco | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
Theo Walcott | 89' | |
83' | F. Vieira M. Ødegaard | |
S. Edozie S. Armstrong | 80' | |
T. Walcott A. Armstrong | 73' | |
C. Adams J. Aribo | 73' | |
72' | K. Tierney B. White | |
71' | E. Nketiah G. Martinelli | |
Stuart Armstrong | 65' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | Bukayo Saka | |
11' | Granit Xhaka |