SK Slavia Praha (Nữ)
SK Brann Kvinner (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
82' | J. Renmark S. Gaupset | |
81' | N. E. Lie J. Kielland | |
D. Veselá G. Šlajsova | 81' | |
P. Divišová H. Stackpole | 81' | |
T. Morávková T. Krejcirikova | 81' | |
71' | A. Eikeland L. Crummer | |
W. Nekesa K. Krivska | 71' | |
M. Surnovska T. Szewieczková | 71' | |
68' | Larissa Crummer | |
65' | Olivie Lukašova | |
60' | S. Ritter N. Anasi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
26' | Justine Kielland |