SK Brann Kvinner (Nữ)
SKN St. Pölten (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Amalie Eikeland | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
K. Haugland N. E. Lie | 88' | |
L. Crummer R. Engesvik | 83' | |
71' | R. Schumacher M. Brunnthaler | |
70' | Mateja Zver | |
J. Renmark S. Gaupset | 63' | |
T. Svendheim M. B. Lund | 63' | |
58' | S. Hillebrand D. Lemešová | |
58' | V. Mädl A. Johanning | |
HT 1 - 1 | ||
40' | Anna Johanning | |
Justine Kielland | 20' | |
7' | Sarah Mattner-Trembleau |