SK Brann Kvinner (Nữ)
SK Slavia Praha (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Aurora Mikalsen | 90'+4 | |
90' | P. Divišová G. Šlajsova | |
90' | K. Kosikova M. Surnovska | |
Bù giờ 4' | ||
J. Renmark S. Gaupset | 86' | |
Marthine Østenstad | 82' | |
74' | K. Krivska W. Nekesa | |
74' | T. Krejcirikova F. Černá | |
N. E. Lie J. Kielland | 74' | |
N. Anasi I. Stenevik | 73' | |
C. Kvamme R. Engesvik | 65' | |
46' | T. Morávková K. Růžičková | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Larissa Crummer | 21' |