Shrewsbury Town
Wrexham A.F.C.
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | J. Davies E. Lee | |
A. Pierre M. Feeney | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
88' | Ben Tozer | |
M. Mata R. Bowman | 79' | |
J. Sraha J. Anderson | 78' | |
77' | J. Jones A. Cannon | |
72' | Thomas O'Connor | |
T. Bayliss T. Sobowale | 68' | |
R. Idowu M. Benning | 68' | |
68' | R. Barnett A. Forde | |
68' | S. Dalby S. Fletcher | |
Joseph Anderson | 60' | |
Ryan Bowman | 57' | |
57' | James McClean | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |