Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
H. Ishihara T. Okamoto | 86' | |
85' | Tetsushi Yamakawa | |
Takuya Okamoto | 84' | |
S. Fukuda Y. Ohashi | 78' | |
J. Suzuki H. Abe | 78' | |
77' | M. Arai H. Ide | |
A. Suzuki T. Hiraoka | 68' | |
K. Okuno M. Ikeda | 68' | |
62' | Thuler D. Sasaki | |
53' | Yuya Osako | |
46' | J. Patric N. Iino | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
20' | Haruya Ide | |
Yuki Ohashi | 11' |