Shimizu S-Pulse
Kashima Antlers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 10 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
Takashi Inui | 90' | |
90' | Everaldo Y. Suzuki | |
Bù giờ 4' | ||
T. Kishimoto E. Katayama | 83' | |
Y. Pikachu K. Nakayama | 78' | |
K. Nishizawa C. Junior | 78' | |
64' | Arthur H. Nakama | |
64' | S. Nago Y. Funabashi | |
56' | Kento Misao | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
T. Inui K. Kitagawa | 38' | |
28' | R. Izumi K. Anzai |