Shenzhen
Shanghai Shenhua
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
B. Yang D. W. Jun | 88' | |
87' | L. Zhang D. W. Yi | |
87' | B. Zhu X. Yang | |
H. Ruifeng R. Alessandrini | 76' | |
76' | J. Wen J. Bai | |
69' | R. Liu H. Yu | |
69' | J. Zhu X. Peng | |
W. Xingyu W. Donkin | 59' | |
51' | Hanchao Yu | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
36' | Shenglong Jiang | |
Yuanyi Li | 16' |