Shenzhen
Shandong Taishan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 11 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 4 | ||
90'+2 | Tianyu Guo | |
Bù giờ 3' | ||
85' | T. Guo M. Fellaini | |
85' | H. Li L. Song | |
85' | C. Zhang Y. Liu | |
76' | Moisés | |
71' | L. Duan L. Liao | |
Y. Wang Y. Zhang | 61' | |
D. W. Jun Y. Xu | 61' | |
61' | Cryzan | |
Z. Jiang W. Donkin | 46' | |
F. Acheampong L. Gao | 46' | |
D. Zheng | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
39' | Cryzan | |
Zhang Yuan | 27' | |
19' | C. Pu B. Liu |