Shenzhen
Guangzhou FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
90'+5 | Shihao Wei | |
H. Ruifeng B. Yang | 90'+2 | |
S. Hujahmat R. Alessandrini | 90'+2 | |
90'+1 | Jiaheng Li | |
Bù giờ 5' | ||
86' | J. Li C. Quangjiang | |
86' | X. He X. Zhang | |
74' | Chen Quangjiang | |
Y. Xu Y. Zhang | 72' | |
Z. Yuan K. Sun | 72' | |
65' | A. Asqer M. Cai | |
46' | W. Shijie S. Wang | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Y. Wang F. Acheampong | 39' | |
Frank Acheampong | 35' | |
Frank Acheampong | 25' | |
Boyu Yang | 16' |