Shenzhen
Changchun Yatai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90'+2 | W. Huapeng P. Žulj | |
Bù giờ 4' | ||
82' | L. Chengjian H. Yiran | |
D. Yuezheng Y. Shinar | 82' | |
Z. Jiang F. Acheampong | 82' | |
74' | F. Shuaifan Z. Yufeng | |
X. Haofeng D. Zheng | 61' | |
H. Ruifeng K. Sun | 61' | |
Dalun Zheng | 53' | |
M. Yuan B. Yang | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
Frank Acheampong | 29' | |
11' | Long Tan | |
3' | Long Tan |