Sheffield Wednesday
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
1 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
M. Wilks J. Windass | 90'+6 | |
T. Bakinson G. Byers | 90'+6 | |
Bù giờ 6' | ||
J. Hunt L. Palmer | 88' | |
C. Paterson M. Smith | 88' | |
69' | Bruno Guimarães | |
69' | K. Trippier J. Lewis | |
Josh Windass | 65' | |
60' | J. Willock E. Anderson | |
60' | M. Almirón J. Murphy | |
60' | B. Guimarães S. Longstaff | |
Josh Windass | 52' | |
46' | C. Wood A. Isak | |
D. Adeniran O. Dele-Bashiru | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Oluwafisayo Dele-Bashiru | 45'+1 | |
Bù giờ 1' |