Sheffield United
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
24% | Sở hữu bóng | 76% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 12 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
Jayden Bogle | 90'+5 | |
90'+4 | Dominik Szoboszlai | |
Oliver Norwood | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
M. Lowe A. Trusty | 88' | |
86' | R. Gravenbech C. Gakpo | |
O. Norwood V. Souza | 86' | |
84' | Darwin Núñez | |
B. Traore W. Osula | 75' | |
J. Fleck A. Brooks | 74' | |
67' | H. Elliott M. Salah | |
67' | D. Núñez L. Díaz | |
62' | Ibrahima Konaté | |
59' | C. Jones A. Mac Allister | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
37' | Virgil van Dijk | |
34' | Wataru Endo |