Sheffield United
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
5 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Wesley Foderingham | 90'+2 | |
Jack Robinson | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
Jayden Bogle | 82' | |
S. Peck J. Mcatee | 81' | |
M. Lowe A. Brooks | 73' | |
66' | M. Olakigbe K. Lewis-Potter | |
65' | M. Damsgaard S. Baptiste | |
A. B. Slimane W. Osula | 53' | |
William Osula | 51' | |
46' | Y. Yarmoliuk F. Onyeka | |
HT 1 - 0 | ||
James McAtee | 45'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
29' | Frank Onyeka | |
Auston Trusty | 17' |