Shamrock Rovers
Molde FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
Gary O'Neill | 87' | |
81' | E. Knudtzon M. Linnes | |
J. Ferizaj D. Watts | 81' | |
79' | Kristian Eriksen | |
78' | Emil Breivik | |
G. Burke R. Towell | 69' | |
N. Farrugia R. Finn | 69' | |
69' | Kristian Eriksen | |
65' | K. Eriksen M. Grødem | |
65' | M. Løvik K. Haugen | |
65' | M. Eikrem D. D. Fofana | |
53' | David Datro Fofana | |
46' | B. Hansen M. Bjornbak | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
33' | David Datro Fofana | |
Dan Cleary | 3' |