Shakhtar Donetsk
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | Antonio Rüdiger | |
90' | Toni Kroos | |
Bù giờ 5' | ||
Artem Bondarenko | 88' | |
I. Petryak M. Mudryk | 85' | |
L. Taylor O. Zubkov | 82' | |
N. Đurasek H. Sudakov | 81' | |
D. Sikan L. Traoré | 77' | |
68' | M. Asensio Rodrygo | |
68' | E. Camavinga F. Valverde | |
68' | D. Alaba F. Mendy | |
57' | L. Modrić A. Tchouaméni | |
57' | V. Júnior E. Hazard | |
Oleksandr Zubkov | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Yukhym Konoplia | 16' | |
-5' | Éder Militão |