Shakhtar Donetsk
Feyenoord
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
E. Nazaryna A. Bondarenko | 90' | |
I. Petryak H. Sudakov | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
88' | Ezequiel Bullaude | |
86' | E. Bullaude A. Jahanbakhsh | |
Yaroslav Rakitskiy | 79' | |
M. Shved O. Zubkov | 77' | |
72' | J. Dilrosun S. Szymański | |
72' | I. Paixão O. Idrissi | |
70' | Mats Wieffer | |
N. Đurasek D. Kryskiv | 62' | |
K. Kelsy L. Traoré | 62' | |
57' | G. Trauner M. Pedersen | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |