SC Heerenveen
Feyenoord
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | M. López I. Paixão | |
78' | Orkun Kökçü | |
Syb van Ottele | 75' | |
S. v. Ottele J. Bruma | 74' | |
D. Karlsbakk S. Olsson | 74' | |
R. Al Hajj A. Tahiri | 74' | |
67' | Danilo S. Giménez | |
67' | I. Paixão J. Dilrosun | |
67' | M. Taabouni Q. Timber | |
A. T. Andersson C. Nunnely | 67' | |
60' | A. Jahanbakhsh O. Idrissi | |
O. Sahraoui R. Kaib | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
34' | Santiago Giménez | |
22' | Lutsharel Geertruida |