SC Freiburg
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
90' | D. Ings J. Ward-Prowse | |
90' | D. Mubama L. Paquetá | |
Bù giờ 4' | ||
M. Breunig V. Grifo | 87' | |
80' | S. Benrahma M. Kudus | |
M. Philipp L. Höler | 76' | |
M. Röhl M. Eggestein | 76' | |
N. Weißhaupt L. Kübler | 76' | |
71' | Emerson T. Kehrer | |
71' | T. Souček P. Fornals | |
66' | Nayef Aguerd | |
Roland Sallai | 49' | |
48' | Edson Álvarez | |
R. Doan C. Adamu | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Nicolas Höfler | 25' | |
8' | Lucas Paquetá |