SC Freiburg
Darmstadt 98
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Nicolas Höfler | 90'+4 | |
90'+2 | K. Gjasula M. Mehlem | |
90'+2 | L. Pfeiffer M. Honsak | |
C. Adamu L. Höler | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
J. Makengo M. Gulde | 82' | |
K. Sildillia R. Doan | 82' | |
Noah Weißhaupt | 75' | |
74' | O. Wilhelmsson A. Seydel | |
74' | E. Karić T. Skarke | |
58' | B. Franjić C. Zimmermann | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Lucas Höler | 35' | |
18' | Mathias Honsak |