SC Freiburg
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | N. Amiri S. Azmoun | |
W. Jeong V. Grifo | 84' | |
N. Petersen M. Gregoritsch | 83' | |
67' | Sardar Azmoun | |
66' | P. Schick M. Diaby | |
46' | F. Wirtz A. Hložek | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Michael Gregoritsch | 33' | |
Vincenzo Grifo | 28' | |
27' | Kerem Demirbay | |
Roland Sallai | 26' | |
R. Sallai R. Doan | 25' |