SC Freiburg
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | Frederik Rønnow | |
90'+2 | L. Tousart K. Volland | |
Bù giờ 5' | ||
89' | C. Trimmel J. Juranović | |
M. Philipp V. Grifo | 83' | |
L. Höler N. Weißhaupt | 83' | |
69' | R. Gosens J. Roussillon | |
69' | A. Schäfer B. Aaronson | |
69' | K. Behrens M. K. Sorensen | |
50' | Brenden Aaronson | |
HT 0 - 0 |