SC Freiburg
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
90'+2 | Kingsley Schindler | |
Y. Keitel M. Eggestein | 90'+1 | |
90' | M. Olesen E. Martel | |
N. Petersen R. Doan | 90' | |
R. Sallai V. Grifo | 89' | |
K. Schade W. Jeong | 82' | |
L. Höler M. Gregoritsch | 82' | |
72' | J. Thielmann L. Maina | |
72' | D. Huseinbašić O. Duda | |
71' | K. Schindler F. Kainz | |
Michael Gregoritsch | 64' | |
62' | S. Adamyan S. Tigges | |
Woo-Yeong Jeong | 52' | |
HT 0 - 0 |