SC Dnipro-1
Apollon Limassol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | Nicolas Diguiny | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Bassel Jradi | |
S. Loginov O. Pikhalonok | 85' | |
Busanello O. Nazarenko | 85' | |
M. Kononov V. Tanchyk | 82' | |
79' | B. Jradi E. Cabral | |
I. Kogut V. Rubchynskyi | 70' | |
68' | B. Dabo H. Ongenda | |
68' | Vá P. Joosten | |
68' | A. Khammas D. Spoljaric | |
68' | N. Diguiny E. Henty | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Oleksandr Pikhalyonok | 39' | |
27' | Vukašin Jovanović |