Sassuolo
Genoa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90' | A. Vogliacco R. Malinovskyi | |
Bù giờ 5' | ||
87' | Caleb Ekuban | |
S. Mulattieri A. Pinamonti | 84' | |
74' | K. Strootman M. Badelj | |
64' | Albert Guðmundsson | |
60' | A. Martín J. Vásquez | |
60' | M. Thorsby M. Bani | |
C. Volpato K. Thorstvedt | 60' | |
N. Bajrami S. Castillejo | 60' | |
Ruan G. M. Ferrari | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Gian Marco Ferrari | 39' | |
Andrea Pinamonti | 28' | |
Armand Laurienté | 22' | |
12' | Mattia Bani |