Sarpsborg 08
Tromsø IL
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | M. K. Ceide L. Nilsen | |
Serge-Junior Martinsson Ngouali | 89' | |
88' | R. R. Norheim E. Kitolano | |
Kristian Opseth | 83' | |
G. Molins M. Maigaard | 80' | |
K. Opseth M. Odegaard | 80' | |
S. Skalevik G. Engvall | 80' | |
76' | Eric Kitolano | |
62' | F. Winther A. Mikkelsen | |
V. Torp S. Tibbling | 60' | |
46' | J. Tuominen L. S. Nordås | |
HT 0 - 0 |