Sanfrecce Hiroshima
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
N. B. Khalifa D. D. S. Vieira | 80' | |
75' | H. Arai J. Croux | |
71' | M. Shibayama S. Uejo | |
71' | Seiya Maikuma | |
Ezequiel T. Shichi | 70' | |
50' | Matej Jonjić | |
S. Higashi G. Notsuda | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |