Saint Louis City SC
Austin FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
J. Nerwiński J. Klauss | 90' | |
Bù giờ 10' | ||
H. Kijima T. Ostrák | 84' | |
J. Nilsson K. Hiebert | 84' | |
83' | G. Zardes O. Wolff | |
78' | Ž. Kolmanič Guilherme Biro | |
67' | Jon Gallagher | |
66' | Emiliano Rigoni J. Obrian | |
A. Jackson I. Vassilev | 62' | |
N. Þórisson R. Alm | 61' | |
João Klauss | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Christopher Durkin | 37' | |
10' | Julio Cascante | |
Tomáš Ostrák | 4' | |
Bradley Carnell | -5' |