Sagan Tosu
Vissel Kobe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | L. Osaki Y. Muto | |
Y. Narahara Y. Iwasaki | 74' | |
R. Kabayama T. Kikuchi | 74' | |
66' | D. Sasaki H. Ide | |
Y. Fujiwara C. Togashi | 64' | |
Y. Horigome F. Honda | 57' | |
C. Togashi Y. Ono | 57' | |
56' | K. Yuruki T. Izumi | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Kosuke Yamazaki | 27' | |
22' | Toya Izumi |