RSC Anderlecht
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 6 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | Flynn Downes | |
Bù giờ 4' | ||
S. Esposito A. Diawara | 87' | |
M. N'Diaye H. Delcroix | 87' | |
86' | P. Fornals J. Bowen | |
82' | Vladimír Coufal | |
L. Refaelov Y. Verschaeren | 80' | |
79' | Gianluca Scamacca | |
Hannes Delcroix | 75' | |
73' | Angelo Ogbonna | |
70' | D. Rice M. Lanzini | |
70' | G. Scamacca M. Antonio | |
69' | L. Paquetá S. Benrahma | |
67' | Manuel Lanzini | |
B. Raman M. Ashimeru | 65' | |
J. Duranville F. Amuzu | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |