Rotherham United
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
T. Eaves O. Rathbone | 90'+2 | |
90'+2 | S. Ajayi D. Furlong | |
90'+2 | N. Chalobah O. Yokuşlu | |
90' | Jed Wallace | |
Bù giờ 6' | ||
G. Kelly J. Hugill | 84' | |
79' | Pipa J. Sarmiento | |
S. Nombe A. Appiah | 70' | |
G. Hall J. Lindsay | 70' | |
66' | J. Wallace J. Molumby | |
66' | T. Fellows G. Diangana | |
54' | Grady Diangana | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
8' | Darnell Furlong |