Rotherham United
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
86' | E. B. Dennis J. Lewis | |
85' | R. Andrews Y. Asprilla | |
S. Ferguson P. Kioso | 79' | |
Cafú C. Humphreys | 79' | |
76' | J. Livermore K. Sema | |
73' | Ben Hamer | |
T. Eaves S. Nombe | 69' | |
S. Clucas C. J. Tiehi | 68' | |
J. Hugill C. Wyke | 68' | |
Sebastian Revan | 68' | |
Andy Rinomhota | 64' | |
58' | Yáser Asprilla | |
55' | T. Ince E. Kayembe | |
55' | G. Chakvetadze I. Koné | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |