Rotherham United
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+8 | Jordan Thompson | |
90'+4 | Ben Pearson | |
90' | B. Pearson L. Cundle | |
Bù giờ 6' | ||
Cafú | 89' | |
Tom Eaves | 86' | |
G. Kelly S. Nombe | 83' | |
80' | T. Campbell R. Mmaee | |
78' | Wouter Burger | |
J. Lindsay S. Clucas | 73' | |
A. Appiah L. Peltier | 73' | |
65' | M. Léris S. Hakšabanović | |
Cafú O. Rathbone | 64' | |
T. Eaves J. Hugill | 64' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+4 | Lewis Baker | |
Bù giờ 2' |