Rotherham United
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
J. Lindsay O. Rathbone | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
85' | J. Anthony D. James | |
80' | P. Struijk L. Cooper | |
D. Lembikisa S. Revan | 72' | |
J. Hugill S. Nombe | 72' | |
70' | I. C. Poveda G. Kamara | |
70' | W. Gnonto J. Firpo | |
70' | P. Bamford G. Rutter | |
HT 1 - 1 | ||
Hakeem Odofin | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
6' | Crysencio Summerville |