Rotherham United
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
23% | Sở hữu bóng | 77% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 1 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
Second half 3 - 0 | ||
Shane Ferguson | 76' | |
Oliver Rathbone | 73' | |
59' | A. Phillips D. Hyam | |
56' | T. Dolan R. Hedges | |
56' | D. Markanday S. Gallagher | |
Oliver Rathbone | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Hakeem Odofin | 1' |