Rosenborg BK
Vålerenga IF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
K. M. Ingason C. Tengstedt | 82' | |
O. J. Skarsem V. Jensen | 82' | |
R. Giampaoli S. Rogers | 82' | |
77' | S. Jatta O. T. Holm | |
Victor Jensen | 73' | |
S. Vecchia O. C. Saeter | 70' | |
P. C. Skjelbred T. B. Borkeeiet | 70' | |
46' | T. Christensen H. Bjørdal | |
46' | O. Sahraoui J. E. D. Eng | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Simen Juklerød | |
Victor Jensen | 32' | |
Casper Tengstedt | 17' |