Rosenborg BK
Strømsgodset
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
6 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
90' | E. Danso S. F. Hanssen | |
Stefano Vecchia | 89' | |
87' | E. E. Blikstad F. Holst-Larsen | |
R. Giampaoli S. Rogers | 83' | |
Leo Cornic | 82' | |
A. N. Pereira E. S. Tagseth | 76' | |
Casper Tengstedt | 73' | |
65' | J. Therkelsen O. K. Enersen | |
O. J. Skarsem V. Jensen | 65' | |
P. C. Skjelbred T. B. Borkeeiet | 65' | |
S. Vecchia O. C. Saeter | 65' | |
Victor Jensen | 55' | |
52' | Fred Friday | |
HT 2 - 0 | ||
Casper Tengstedt | 29' | |
Ole Christian Saeter | 24' |