Real Zaragoza
Real Oviedo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
S. Bermejo V. Germain | 84' | |
82' | Masca S. Moyano | |
75' | P. d. l. Fuente J. Seoane | |
S. Enrich M. Mesa | 65' | |
F. Serrano M. Aguado | 65' | |
M. Vallejo V. Mollejo | 65' | |
64' | Alemão B. Bastón | |
64' | V. Camarasa S. Cazorla | |
Víctor Mollejo | 60' | |
46' | L. Ahijado O. L. Redondo | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
10' | David Costas |