Real Valladolid
Osasuna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | Chimy Ávila | |
Á. Aguado D. Machís | 88' | |
85' | Manuel Sánchez | |
I. Sánchez K. Pérez | 75' | |
S. Amallah Ó. Plano | 75' | |
70' | I. Muñoz L. Torró | |
63' | K. García K. Barja | |
63' | R. García A. Budimir | |
63' | D. Brašanac P. I. Lumbreras | |
C. Larin S. León | 60' | |
Roque Monchu | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Darwin Machís | 36' | |
34' | Juan Cruz |